Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhựa
[nhựa]
|
danh từ.
(Bot) resin; gum; pitch; tarr; sap/wine
plastic
bitumen, asphalt, mineral pitch (nhựa đường)
(colloq.) opium