Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhẳn
[nhẳn]
|
Intermittent (nói về cơn đau).
To have an intermittent pain in one's stomach.