Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhận lời mời
[nhận lời mời]
|
to accept an invitation
At the invitation of Turkey's Minister for Trade and Industry, Vietnam's Minister for Trade paid an official visit to Turkey last year
To decline an invitation