Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhẫn tâm
[nhẫn tâm]
|
merciless; hard-hearted; iron-hearted; stony-hearted; ruthless; callous; pitiless