Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhất đẳng
[nhất đẳng]
|
(cũ) First-class, first-grade, first-rate.
First-class rice fields.