Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhí nhéo
[nhí nhéo]
|
Yell, (of a child) squaller
The children are yelling all the time.