Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhân mã
[nhân mã]
|
(thần thoại) centaur
(thiên văn học) Sagittarius; the Archer