Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhân đức
[nhân đức]
|
kind-hearted; charitable; philanthropic; good-hearted; benevolent; beneficent; kindly