Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhào lộn
[nhào lộn]
|
to somersault; to perform acrobatics
The clown turned many somersaults on the stage.