Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngủ
[ngủ]
|
to be asleep; to sleep
I hardly/scarcely get any sleep
She slept eight hours a day
The whole house is asleep
To share a bed/room with somebody
To sleep in separate beds/rooms
Three sleepless days; Three days without sleep
To spend a night of unbroken sleep
They made me up a bed