Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngã
[ngã]
|
to fall; to tumble down
To fall off one's motorbike/bicycle
To fall flat on one's face
To save somebody from falling
To fall down in a faint; To fall unconscious/senseless
towards
Đi ngã Gò Vấp
To go towards Go Vap
Which way shall we go?
To fall again and again