Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngo ngoe
[ngo ngoe]
|
Squirm, wriggle.
The earthworm quirmed and tried to lift its head.
Be up to mischief.
If they are up to some mischief, they will be punished without restraint.
stir, move, budge