Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nghề nuôi gia cầm
[nghề nuôi gia cầm]
|
poultry-farming
Poultry farmer