Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngang tàng
[ngang tàng]
|
Unusually proud, extraordinarily proud.
unbridled, ungovernable, uncontrollable, unrestrained; unruly