Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngằn ngặt
[ngằn ngặt]
|
(of a baby) sob convulsively (khóc ngằn ngặt)