Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngậm ngùi
[ngậm ngùi]
|
động từ.
to pity; to have compassion.
be grieved, feel sorry; condole (with)