Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngậm đắng nuốt cay
[ngậm đắng nuốt cay]
|
to take the bit between one's teeth; to bite the bullet; to eat the leek; to take one's medicine; to gulp back one's tears; to lump it