Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngần ngại
[ngần ngại]
|
danh từ.
hesitate; waver; irresolute; be rather afraid
he is rather afraid of going there
Cũng như ngại ngần