Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
người nhà quê
[người nhà quê]
|
hick; clodhopper; hayseed; peasant; country cousin; countryman; countrywoman; (nói chung) country folk