Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
người dẫn chương trình
[người dẫn chương trình]
|
master of ceremonies (MC); emcee; compère; presenter; disc jockey; DJ; quiz-master; question-master