Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngăn cách
[ngăn cách]
|
Separate, detach; paritition off;
One's own gaden and the next one are separated by a wall.