Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nẫu gan nẫu ruột
[nẫu gan nẫu ruột]
|
be sorrow - stricken, heart - broken