Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nơ-ron
[nơ-ron]
|
(y học) (tiếng Pháp gọi là Neurone) nerve cell; neuron (any of the impulse-conducting cells that constitute the brain, spinal column, and nerves, consisting of a nucleated cell body with one or more dendrites and a single axon)