Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nói tóm lại
[nói tóm lại]
|
in a word; in brief; in short; in sum; in summary
In short, we do not agree on any of the points raised