Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nãy giờ
[nãy giờ]
|
For a short while, for a moment.
We have been talking about study for a short while.
to up now