Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nát bét
[nát bét]
|
Utterly divided, very confused.
Enemy were utterly divided; the enemy were torn by internal dissensions.
be completely crushed/ruined; (fig.) bunch up, make a hash (of), wreek