Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mỏng
[mỏng]
|
tính từ.
thin; slender; slim; delicate
thin clothes.
fragile, frail
a hard lot, a thin time (colloq)