Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mọn
[mọn]
|
Tiny, very small.
I am sending you a very small present.
Humble, mean, poor.
A humble talent.
humble; trifling
modest present