Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mẻ
[mẻ]
|
ferment
chipped; nicked; notched
A chipped plate/cup
The blade is nicked
batch; catch; take