Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mùi
[mùi]
|
smell; odour
What does it smell of ?; What does it smell like?; What's that smell?
That's the smell of burning rubber
These flowers don't smell
romantic; lyrical
(tử vi) sheep; goat