Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mét
[mét]
|
(tiếng Pháp gọi là Mètre) metre; meter
Bơi 200 mét
To swim the 200 metres
(tiếng Pháp gọi là Maitre) (form of address for a lawyer/counselor) Master
pale; wan; emaciated; sallow
Pale face