Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mãn
[mãn]
|
Xem (mèo)
end, finish, come to an end; terminate; expire
động từ.
to expire; to come to and end.