Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mua bảo hiểm
[mua bảo hiểm]
|
to take out an insurance policy; to take out insurance
To take out insurance against fire