Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
muôn vàn
[muôn vàn]
|
No end of, an innumberable number of, an uncountable amount of, boudless.
No end of grief.
a great many, a myriad (poetical)