Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mong mỏi
[mong mỏi]
|
cherish, hope (for), be in hopes (of); expect or desire impatiently; look forward to