Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
miễn
[miễn]
|
to exempt somebody from something; to excuse somebody from something; to dispense somebody from something; to spare
Spare me this business trip !
Nobody was immune from criticism
it is not allowed; it is prohibited; no ...
No admittance; no entry
to refrain/abstain from doing something
To refrain from any comment