Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
miệng nam mô, bụng một bồ dao găm
[miệng nam mô, bụng một bồ dao găm]
|
tục ngữ
to serve the devil for God's sake; a wolf in sheep's clothing; a fox in a lamb's skin; a honey tongue, a heart of gall