Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ma-giê
[ma giê]
|
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Magnésium) magnesium (used in structural alloys, pyrotechnics, flash photography, and incendiary bombs)
Magnesium oxide