Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mợ
[mợ]
|
Maternal uncle's wife, aunt.
Mandarin's young son's wife.
Love, darling (used y husband when addressing wife).
Manma, mummy, mother.
(used for addressing a daughter-in-law). you.