Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mệt nhoài
[mệt nhoài]
|
utterly exhausted ; worn out ; dead-beat ; having a bone in one's arm