Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mềm mỏng
[mềm mỏng]
|
tính từ.
flexible; compliant;supple.
flexible language.
dodgy, resourceful