Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mắt thâm quầng
[mắt thâm quầng]
|
eyes with dark circles/shadows round them
To have rings under one's eyes after many sleepless nights; To have dark circles round one's eyes after many sleepless nights