Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mưng mủ
[mưng mủ]
|
to fester; to suppurate; to gather
The festering/suppurating wound
The boil is gathering