Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
má hồng
[má hồng]
|
apply rouge; paint one's cheeks
(refers to women, in general, and to beauties, in particular)