Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
màn ảnh nhỏ
[màn ảnh nhỏ]
|
small screen; television screen; television
What's on television tonight?