Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mài miệt
[mài miệt]
|
tính từ
to be absorbed in; to devote oneself to. Xem miệt mài