Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lều
[lều]
|
canvas; tent
To put up atent; to pitch a tent
To strike a tent
Tent pole
To sleep in a tent/under canvas