Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lẻ
[lẻ]
|
odd; uneven
Two is an even number, but three is an odd number
An odd shoe
Odd years; odd-numbered years
The odd pages of a book
20 pao lẻ
Twenty odd pounds
retail
To buy retail