Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lặn
[lặn]
|
to dive; to submerge; to swim underwater
To dive for antiquities
Skin diving; scuba diving
Skin diver; scuba diver
to set
The sun sets in the west
to vanish; to disappear
(đùa cợt) xem trốn việc
(sinh học) recessive
Recessive characteristic