Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lãi
[lãi]
|
profit; interest
Shares that yield high interest
To make large/handsome profits
Interest is charged at 2% a month